Có 3 kết quả:
磁阻 cí zǔ ㄘˊ ㄗㄨˇ • 詞組 cí zǔ ㄘˊ ㄗㄨˇ • 词组 cí zǔ ㄘˊ ㄗㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnetic reluctance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phrase (grammar)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phrase (grammar)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh